Có 2 kết quả:
状告 zhuàng gào ㄓㄨㄤˋ ㄍㄠˋ • 狀告 zhuàng gào ㄓㄨㄤˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sue
(2) to take to court
(3) to file a lawsuit
(2) to take to court
(3) to file a lawsuit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sue
(2) to take to court
(3) to file a lawsuit
(2) to take to court
(3) to file a lawsuit
Bình luận 0